Chào các bạn, tôi là Trần Duy Thuận đây. Đã bao giờ bạn ở trong tình huống này chưa: bạn nhận được một báo giá cước biển (Ocean Freight) cực kỳ hấp dẫn, thậm chí bằng 0, và quyết định chốt đơn vị vận chuyển ngay. Nhưng đến khi nhận Giấy báo nợ (Debit Note) cuối cùng, bạn “tá hỏa” với một danh sách dài các loại phụ phí logistics lạ lẫm, khiến tổng chi phí bị đội lên gấp nhiều lần. Nếu câu trả lời là có, bạn không hề đơn độc. “Cú sốc” đó mang tên Local Charges.
Vậy local charges là gì? Hiểu một cách đơn giản, đó là toàn bộ các chi phí bắt buộc bạn phải trả tại cảng xuất (cảng đi) và cảng nhập (cảng đến) để các bên liên quan (cảng, hãng tàu, forwarder) có thể xử lý lô hàng của bạn, không bao gồm cước vận tải biển (Ocean Freight).
Bài viết này sẽ “bóc tách” từng loại phụ phí một cách minh bạch, giúp bạn không còn bỡ ngỡ và có thể tự tin kiểm soát chi phí cho mỗi lô hàng. Lưu ý, các chi phí này khác hoàn toàn với các phí phạt do chậm trễ như DEM, DET, Storage mà chúng ta đã tìm hiểu ở các bài viết trước.
Phân biệt rạch ròi: Local Charges vs. Cước biển (Ocean Freight)
Để tránh bị “dẫn dắt” bởi những báo giá cước biển rẻ bất ngờ, bạn cần phân biệt rõ hai khái niệm này.
Tiêu chí | Cước biển (Ocean Freight – O/F) | Local Charges |
---|---|---|
Bản chất | Chi phí để vận chuyển container từ cảng xếp hàng (POL) đến cảng dỡ hàng (POD). | Chi phí cho các dịch vụ được thực hiện trên bờ tại cảng xếp hàng và cảng dỡ hàng. |
Ví dụ | Vận chuyển từ cảng Cát Lái (Việt Nam) đến cảng Long Beach (Mỹ). | Phí xếp dỡ tại Cát Lái, phí làm chứng từ, phí giao hàng tại Long Beach… |
Lời khuyên từ chuyên gia: Một báo giá O/F = 0 không có nghĩa là bạn được vận chuyển miễn phí. Hãng tàu hoặc forwarder sẽ bù lại khoản này bằng cách tính các loại phí local charges cao hơn. Hãy luôn yêu cầu một bảng báo giá logistics đầy đủ.
Bóc tách chi tiết các loại Local Charges phổ biến nhất
Đây là phần quan trọng nhất. Hãy cùng tìm hiểu những loại phụ phí tại cảng bạn thường gặp nhất.
1. THC (Terminal Handling Charge) – Phí xếp dỡ tại cảng
- Bản chất: Đây là khoản phí thu trên mỗi container để bù đắp cho các hoạt động xếp dỡ tại cảng, ví dụ: chuyển container từ tàu xuống bãi, từ bãi ra cổng, hoặc từ bãi lên tàu. Đây là một phụ phí bắt buộc.
- Ai thu: Hãng tàu thu (thông qua forwarder) để trả lại cho đơn vị khai thác cảng.
- Lưu ý: Phí THC cho container lạnh (RF) thường cao hơn nhiều so với container khô (DC, HC) vì cần thêm các thao tác cắm điện, theo dõi nhiệt độ.
2. D/O Fee (Delivery Order Fee) – Phí lệnh giao hàng
- Bản chất: Là phí để hãng tàu hoặc forwarder phát hành một lệnh (D/O) cho phép bạn trình lệnh này cho cảng để lấy hàng. Phí D/O là gì? Nó chính là phí chứng từ cho việc nhận hàng.
- Ai thu: Hãng tàu/Forwarder thu tại cảng đến.
3. CFS Fee (Container Freight Station Fee) – Phí khai thác kho hàng lẻ
- Bản chất: Chỉ áp dụng cho hàng lẻ (LCL). Đây là phí cho các hoạt động tại kho CFS như: dỡ hàng từ container chung vào kho, sắp xếp, lưu kho, quản lý, bốc hàng lên xe cho khách.
- Ai thu: Đơn vị khai thác kho CFS hoặc công ty gom hàng lẻ (Consolidator).
4. Handling Fee – Phí dịch vụ (hay phí làm hàng)
- Bản chất: Là khoản phí dịch vụ mà công ty forwarder thu để thực hiện các nghiệp vụ thay mặt bạn, như liên hệ với hãng tàu, theo dõi lô hàng, thông báo cho bạn và xử lý các chứng từ liên quan.
- Ai thu: Công ty Forwarder.
5. Bill of Lading Fee / Docs Fee – Phí chứng từ (hay phí vận đơn)
- Bản chất: Là phí để hãng tàu hoặc forwarder phát hành Vận đơn đường biển (Bill of Lading – B/L), linh hồn của lô hàng.
- Ai thu: Hãng tàu/Forwarder, thường thu tại cảng đi.
6. Telex Release / Surrendered B/L Fee – Phí điện giao hàng
- Bản chất: Áp dụng khi bạn không muốn dùng B/L gốc để nhận hàng (vì sợ thất lạc, chậm trễ), bạn có thể yêu cầu “điện giao hàng”. Hãng tàu sẽ thu một khoản phí cho nghiệp vụ này.
- Ai thu: Hãng tàu/Forwarder tại cảng đi.
7. Cleaning Fee – Phí vệ sinh container
- Bản chất: Sau khi bạn rút hàng và trả vỏ container rỗng về cho hãng tàu, họ sẽ thu một khoản phí để làm vệ sinh bên trong container.
- Ai thu: Hãng tàu/Forwarder tại cảng đến.
Case Study: Đọc hiểu một Giấy báo nợ (Debit Note) mẫu
Hãy tưởng tượng bạn nhập một lô hàng LCL và nhận được Giấy báo nợ sau. Dưới đây là cách “đọc vị” nó:
Diễn giải | Số tiền (VNĐ) | Ghi chú |
---|---|---|
Phí THC | 450.000 | Phí xếp dỡ cho phần hàng của bạn trong container. |
Phí D/O | 600.000 | Phí để nhận lệnh giao hàng. |
Phí CFS | 800.000 | Phí làm hàng lẻ tại kho. |
Phí Handling | 500.000 | Phí dịch vụ của công ty forwarder. |
Phí Vệ sinh cont | 150.000 | Phí làm sạch vỏ container. |
TỔNG CỘNG | 2.500.000 | Tổng local charges tại cảng đến bạn phải trả. |
Ai là người trả Local Charges? Vai trò của Incoterms
Câu hỏi “Local charges ai trả?” phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện giao hàng (Incoterms) mà bạn đã thỏa thuận trong hợp đồng.
- VD với hàng FOB (Free On Board): Người bán (Shipper) trả toàn bộ Local Charges tại cảng xuất. Người mua (Consignee) sẽ trả cước biển và toàn bộ Local Charges tại cảng nhập.
- VD với hàng CIF (Cost, Insurance, Freight): Người bán đã trả cước biển và bảo hiểm, nhưng họ cũng chỉ trả Local Charges tại cảng xuất. Người mua vẫn phải tự trả toàn bộ Local Charges tại cảng nhập.
Kết luận: Minh bạch là chìa khóa
Local Charges là một phần tất yếu và hợp lý của quá trình vận chuyển quốc tế. Vấn đề không nằm ở sự tồn tại của chúng, mà nằm ở sự minh bạch. Là một chủ hàng thông thái, bạn không nên chỉ nhìn vào giá cước biển.
Lời khuyên cuối cùng của tôi: Trước khi quyết định chọn một đơn vị vận chuyển, hãy luôn yêu cầu một Bảng báo giá chi tiết (Quotation), trong đó liệt kê tất cả các loại phụ phí dự kiến tại cảng đi và cảng đến. Điều này sẽ giúp bạn dự toán chính xác chi phí và tránh mọi bất ngờ không đáng có.
Kinh nghiệm của bạn với Local Charges là gì? Hãy chia sẻ loại phụ phí “khó hiểu” nhất bạn từng gặp ở phần bình luận!
Nguồn tham khảo
Để đảm bảo tính chính xác và chuyên môn, nội dung bài viết có tham khảo các thông tin và quy định từ:
- Tổng cục Hải quan Việt Nam: Các quy định liên quan đến thủ tục hải quan và các loại thuế, phí.
https://www.customs.gov.vn/ - Tổng công ty Tân Cảng Sài Gòn (SNP): Biểu phí dịch vụ công khai tại các cảng.
https://saigonnewport.com.vn/ - Incoterms® 2020 Rules: Các quy tắc của Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) về việc sử dụng các điều kiện thương mại trong nước và quốc tế.