Khi nói đến vận tải và thương mại toàn cầu, container chính là “xương sống” của toàn bộ hệ thống. Hình ảnh những chiếc hộp thép khổng lồ được xếp chồng lên nhau tại các cảng biển đã trở nên vô cùng quen thuộc. Nhưng chính xác thì container là gì? Chúng có bao nhiêu loại? Và làm thế nào để hiểu các ký hiệu phức tạp trên vỏ của chúng?
Trong bài viết toàn diện này, hãy cùng khám phá tất cả những kiến thức từ cơ bản đến chuyên sâu về thùng container, một phát minh đã thực sự làm thay đổi cả thế giới và là nền tảng của chuỗi cung ứng hiện đại.
Định nghĩa chính xác “Container là gì” trong Logistics
Theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 668:1995, Container (hay còn gọi là công-ten-nơ, công te nơ, cont) là một công cụ vận tải có các đặc tính sau:
- Có hình dạng cố định và đủ bền chắc để có thể sử dụng lại nhiều lần.
- Được thiết kế đặc biệt để thuận tiện cho việc vận chuyển hàng hóa bằng container qua một hoặc nhiều phương thức (đường bộ, đường sắt, đường biển) mà không cần dỡ hàng ra và đóng lại ở khâu trung gian.
- Được lắp đặt các thiết bị cho phép xếp dỡ và di chuyển thuận tiện.
- Được thiết kế để dễ dàng đóng hàng vào và rút hàng ra.
Nói một cách đơn giản, container là một “chiếc hộp” thép được tiêu chuẩn hóa, giúp việc đóng gói, vận chuyển, xếp dỡ và bảo quản hàng hóa trở nên hiệu quả, an toàn và đồng bộ trên toàn cầu.
Lịch sử và Tầm quan trọng của Container
Trước những năm 1950, hàng hóa được vận chuyển dưới dạng riêng lẻ (thùng, bao, kiện). Quá trình bốc dỡ tại cảng vô cùng tốn thời gian và chi phí, rủi ro mất mát, hư hỏng rất cao.
Năm 1956, Malcom McLean, một doanh nhân vận tải người Mỹ, đã nảy ra ý tưởng thiên tài: tạo ra những chiếc “thùng” tiêu chuẩn có thể chứa hàng và dễ dàng nâng từ xe tải lên tàu. Chuyến tàu “Ideal X” chở 58 container đầu tiên đã khởi hành, đánh dấu sự ra đời của ngành công nghiệp container.
Công dụng của container đã tạo ra một cuộc cách mạng, thể hiện ở chỗ:
- Tiêu chuẩn hóa: Mọi container tuân theo một kích thước chuẩn, tương thích với mọi loại phương tiện vận tải trên khắp thế giới.
- Giảm chi phí: Tiết kiệm chi phí nhân công bốc xếp, giảm thiểu hư hỏng và mất mát hàng hóa.
- Tăng tốc độ: Thời gian quay vòng của tàu tại cảng giảm từ vài tuần xuống chỉ còn vài giờ.
- Thúc đẩy toàn cầu hóa: Hàng hóa lưu thông nhanh chóng với chi phí thấp, tạo điều kiện cho thương mại quốc tế bùng nổ.
Cấu tạo chi tiết của một chiếc Container tiêu chuẩn
Cấu tạo container gồm nhiều bộ phận được lắp ghép chặt chẽ, trong đó 7 bộ phận chính của một container khô bao gồm:
- Khung (Frame): Bộ phận chịu lực chính làm bằng thép.
- Đáy và mặt sàn (Bottom & Floor): Đáy gồm các dầm ngang, phía trên là sàn container thường làm bằng gỗ ép dày, được xử lý chống mối mọt.
- Tấm mái (Roof Panel): Tấm kim loại phẳng hoặc uốn sóng để tăng khả năng chịu lực.
- Vách dọc (Side Wall): Các tấm thép gợn sóng (corrugated steel) của vỏ container giúp tăng độ cứng.
- Mặt trước (Front End Wall): Tấm vách thép phẳng ở phía đầu container.
- Mặt sau và cửa (Rear End & Door): Gồm 2 cửa container bằng thép, có bản lề, hệ thống khóa và gioăng cao su để đảm bảo kín nước.
- Góc lắp ghép (Corner Fittings): 8 khối thép ở 8 góc, dùng để móc cẩu, chằng buộc và kết nối các container.
Các loại Container phổ biến nhất hiện nay (Kèm kích thước)
Tùy vào loại hàng hóa, có rất nhiều các loại container khác nhau. Dưới đây là những loại phổ biến nhất cùng thông số kỹ thuật container gần đúng.
1. Container khô (Dry Container – DC / General Purpose – GP)
Loại thông dụng nhất, chở hàng khô, không yêu cầu nhiệt độ.
- Ví dụ hàng hóa: Dệt may, nội thất, máy móc, gạo, cà phê…
- Các kích thước phổ biến:
- Container 20 feet (20’DC): Nhiều người thường thắc mắc container 20ft bao nhiêu khối, câu trả lời là khoảng 33 m³. Kích thước container 20 feet bên trong là: ~5.89m (D) x 2.35m (R) x 2.39m (C).
- Container 40 feet (40’DC): Có thể tích khoảng 67 m³. Kích thước container 40 feet bên trong là: ~12.03m (D) x 2.35m (R) x 2.39m (C).
- Container 40 feet Cao (40’HC – High Cube): Có thể tích khoảng 76 m³, cao hơn loại 40’DC khoảng 30cm, phù hợp hàng cồng kềnh.
2. Container lạnh (Reefer Container – RF)
Được trang bị hệ thống làm lạnh, dùng cho hàng nhạy cảm với nhiệt độ.
- Ví dụ hàng hóa: Thịt đông lạnh, vắc-xin, hoa tươi, trái cây xuất khẩu…
3. Container Mở Mái (Open Top Container – OT)
Phần mái được thay bằng tấm bạt, tiện cho việc đóng/dỡ hàng bằng cần cẩu từ trên xuống.
- Ví dụ hàng hóa: Máy móc xây dựng, thiết bị công nghiệp cao, đá tảng.
4. Container Mặt Bằng (Flat Rack Container – FR)
Chỉ có sàn và 2 vách ở đầu, không có vách dọc và mái, dùng cho hàng siêu trường, siêu trọng.
- Ví dụ hàng hóa: Máy móc quá khổ, thiết bị dự án, thép cuộn.
5. Container Bồn (Tank Container / ISO Tank)
Thiết kế dạng bồn chứa bên trong khung tiêu chuẩn, dùng để chở chất lỏng.
- Ví dụ hàng hóa: Hóa chất, xăng dầu, rượu, dầu ăn.
6. Container 45 feet Cao (45’HC – High Cube)
Loại container lớn nhất trong nhóm tiêu chuẩn, được thiết kế để tối ưu hóa tối đa khối lượng hàng hóa.
- Kích thước trong: ~13.55m (D) x 2.35m (R) x 2.69m (C)
- Thể tích: ~86 m³ (mét khối)
- Ưu điểm: Lớn hơn container 40’HC khoảng 15-20%, giúp giảm chi phí vận chuyển trên mỗi đơn vị sản phẩm.
- Lưu ý đặc biệt tại Việt Nam: Do kích thước container 45 feet vượt trội, việc vận chuyển bằng đường bộ bị hạn chế và phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về giới hạn chiều dài của tổ hợp xe.
Hướng dẫn cách đọc các ký hiệu trên vỏ Container
Vỏ của một chiếc container giống như một “chứng minh thư” di động, chứa đựng tất cả các thông tin kỹ thuật và nhận dạng quan trọng. Các ký hiệu này tuân theo tiêu chuẩn quốc tế (chủ yếu là ISO 6346) để đảm bảo mọi người, ở mọi quốc gia, đều có thể hiểu được.
Hãy tưởng tượng mặt sau (cửa) của một container, chúng ta sẽ thấy các nhóm thông tin chính sau:
1. Hệ thống nhận diện chính (The Primary Identification System)
Đây là dãy ký tự nổi bật và quan trọng nhất, dùng để định danh duy nhất cho container trên toàn cầu.
Ví dụ: MSKU 123456 7
- MSKU – Mã chủ sở hữu & Ký hiệu loại thiết bị (Owner Code & Equipment Identifier):
- MSK (3 chữ cái đầu): Đây là mã của chủ sở hữu hoặc nhà khai thác container, đã được đăng ký với Cục Container Quốc tế (Bureau International des Containers – BIC) tại Pháp. Mỗi hãng tàu sẽ có một hoặc nhiều mã riêng. Ví dụ: MSK của Maersk, CMA của CMA CGM, MSC của MSC…
- U (chữ cái thứ 4): Đây là ký hiệu loại thiết bị.
- U: Container chở hàng (Freight Container) – loại phổ biến nhất.
- J: Thiết bị có thể tháo rời liên quan đến container (Detachable freight container-related equipment) như bộ máy phát điện.
- Z: Rơ-mooc hoặc đầu kéo (Trailer or Chassis).
- 123456 – Số sê-ri (Serial Number):Gồm 6 chữ số do chủ sở hữu tự quy định. Mỗi số là duy nhất cho một container trong đội xe của họ.
- 7 – Chữ số kiểm tra (Check Digit):Đây là một chữ số duy nhất được tính toán từ 10 ký tự đứng trước (4 chữ và 6 số) thông qua một thuật toán phức tạp của ISO.Mục đích: Để xác thực tính chính xác của dãy số nhận dạng. Khi nhập liệu vào hệ thống máy tính, hệ thống sẽ tự động tính toán lại chữ số kiểm tra từ 10 ký tự đầu. Nếu kết quả khớp với chữ số thứ 11, dãy số được coi là hợp lệ. Điều này giúp loại bỏ gần như hoàn toàn các lỗi do gõ nhầm.
2. Mã kích thước và loại (Size and Type Code)
Đây là một dãy gồm 4 ký tự, thường được đặt ngay dưới dãy số nhận diện chính, cung cấp thông tin nhanh về kích thước và loại container.
- Ký tự đầu tiên (chiều dài):
- 2: 20 feet (6.06 m)
- 4: 40 feet (12.2 m)
- L: 45 feet (13.7 m)
- Ký tự thứ hai (chiều cao & chiều rộng):
- 2: Cao 8 feet 6 inches (2.59 m), Rộng 8 feet (2.44 m) – kích thước tiêu chuẩn.
- 5: Cao 9 feet 6 inches (2.89 m) – đây là container Cao (High Cube).
- Hai ký tự cuối (loại container):
- G1: Container thường, có lỗ thông gió ở trên (General purpose with ventilation).
- R1: Container lạnh (Reefer container).
- U1: Container mở nóc (Open top container).
- P1: Container mặt bằng (Flat rack container).
Ví dụ thực tế:
22G1
: Cont 20 feet, cao tiêu chuẩn, loại thường.45R1
: Cont 40 feet, cao 9 feet 6 inches (High Cube), loại lạnh.
3. Các thông số về trọng lượng và thể tích
Đây là các thông số cực kỳ quan trọng cho việc đóng hàng và vận chuyển an toàn.
- MAX. GROSS: (Hoặc MGW – Max Gross Weight) – Tổng trọng lượng tối đa cho phép, bao gồm trọng lượng của vỏ container và hàng hóa bên trong. Đơn vị thường là Kilograms (KGS) và Pounds (LBS).
- TARE: Trọng lượng của vỏ container rỗng.
- NET (hoặc PAYLOAD): Trọng lượng hàng hóa tối đa được phép đóng vào container. Được tính bằng cách:
NET = MAX. GROSS - TARE
. - CU.CAP.: (Cubic Capacity) – Thể tích chứa hàng tối đa của container. Đơn vị thường là Mét khối (CBM) và Feet khối (CBF).
4. Các biển chứng nhận và cảnh báo
- Biển chứng nhận an toàn CSC (CSC Safety Approval Plate):Đây là một tấm biển nhỏ bằng kim loại, thường được gắn trên cửa container, bắt buộc phải có đối với mọi container vận chuyển quốc tế. CSC là viết tắt của “Convention for Safe Containers” (Công ước về container an toàn).Trên biển này có các thông tin quan trọng như: Nước cấp chứng nhận, ngày sản xuất, số nhận dạng container, tổng trọng lượng tối đa, giá trị tải trọng khi xếp chồng, ngày kiểm tra tiếp theo…Một container không có hoặc hết hạn biển CSC sẽ không được chấp nhận tại các cảng.
- Chương trình kiểm tra liên tục (ACEP – Approved Continuous Examination Program):Đây là một miếng decal dán trên container, cho biết container này đang được kiểm tra theo một chương trình liên tục được phê duyệt bởi một quốc gia thành viên CSC. Container có decal này sẽ không cần phải kiểm tra lại theo định kỳ ghi trên biển CSC, miễn là nó vẫn còn trong chương trình.
- Cảnh báo Container Cao (High Cube Warning):Các container cao (High Cube, 9’6″) thường có một dải decal màu vàng-đen ở phía trên, trong đó có hình người và các con số “9’6″” hoặc “2.9m” để cảnh báo cho các tài xế xe tải và người vận hành cẩu về chiều cao vượt trội của nó, tránh va chạm vào các gầm cầu, hầm chui thấp.
Vai trò và Ứng dụng của Container
- Trong chuỗi cung ứng: Là mắt xích cốt lõi của vận tải đa phương thức, kết nối liền mạch đường bộ, đường sắt và đường biển.
- Trong đời sống: Ứng dụng của container ngày càng đa dạng. Container cũ được tái chế thành nhà container, văn phòng làm việc, quán cà phê độc đáo nhờ tính cơ động và chi phí hợp lý.
Kết luận
Container không chỉ là một chiếc hộp thép. Nó là một phát minh vĩ đại, một đơn vị tiêu chuẩn đã định hình lại nền kinh tế toàn cầu. Hiểu rõ container là gì, các loại, kích thước và ký hiệu của nó là kiến thức nền tảng và vô cùng quan trọng cho bất kỳ ai quan tâm đến lĩnh vực logistics, xuất nhập khẩu và chuỗi cung ứng.
Nguồn tham khảo:
- ISO 6346:1995: Freight containers — Coding, identification and marking. Truy cập tại: iso.org
- Bureau International des Containers (BIC): Tra cứu mã chủ sở hữu (BIC Codes). Truy cập tại: bic-code.org
- Thông số kỹ thuật container: Tham khảo từ trang thiết bị của các hãng tàu lớn, ví dụ như Maersk. Truy cập tại: maersk.com