Chào các bạn, tôi là Trần Duy Thuận đây. Ở bài viết trước, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu chi tiết Kho CFS là gì và vai trò không thể thiếu của nó trong quy trình vận chuyển hàng lẻ LCL. Giờ đây, khi đã hiểu rõ về “sân chơi”, chúng ta sẽ giải quyết câu hỏi tiếp theo và cũng là câu hỏi quan trọng nhất về mặt tài chính: Các chi phí phát sinh tại kho CFS là gì, và cụ thể phí CFS được tính như thế nào?
Đây là kiến thức cốt lõi giúp bạn dự toán chính xác giá vốn hàng hóa và tránh những bất ngờ không đáng có khi nhận được Giấy báo nợ (Debit Note).
1. Phí CFS (CFS Fee) là gì và bao gồm những công việc gì?
Phí CFS (Container Freight Station Fee), hay còn gọi là phí khai thác kho hàng lẻ, là khoản phí mà bạn (chủ hàng) phải trả cho rất nhiều hoạt động xử lý lô hàng lẻ của mình tại kho CFS.
Khoản phí này dùng để chi trả cho các công đoạn phức tạp mà bên gom hàng (Consolidator) và đơn vị khai thác kho đã thực hiện, bao gồm:
- Chi phí vận chuyển container từ bãi cảng (CY) về kho CFS.
- Chi phí nhân công và thiết bị để dỡ (rút ruột) container.
- Chi phí quản lý, phân loại, sắp xếp từng lô hàng vào đúng vị trí trong kho theo vận đơn.
- Chi phí lưu kho hàng hóa trong thời gian chờ bạn đến làm thủ tục nhận hàng.
- Chi phí bốc xếp hàng hóa từ vị trí lưu kho lên phương tiện vận tải của bạn.
2. Cách tính chi tiết Phí CFS và Chi phí hàng lẻ LCL
2.1. Phí CFS: So sánh Thể tích (CBM) và Trọng lượng (KGS) – Chargeable Weight
Trong vận chuyển hàng lẻ, chi phí không chỉ dựa vào việc hàng của bạn chiếm bao nhiêu không gian (CBM). Các hãng vận chuyển sẽ tính phí dựa trên “Trọng lượng tính cước” (Chargeable Weight), tức là họ sẽ so sánh giữa Thể tích thực tế và Trọng lượng quy đổi của lô hàng, giá trị nào lớn hơn sẽ được dùng để tính phí.
- Quy ước chung:
1 CBM = 1000 KGS
. - Thể tích thực tế (CBM):
Dài (m) x Rộng (m) x Cao (m)
. - Trọng lượng quy đổi từ KGS:
Tổng trọng lượng (kg) / 1000
.
Ví dụ 1: Hàng cồng kềnh, nhẹ (Bông gòn, mút xốp)
– Lô hàng của bạn có thể tích: 2 CBM.
– Trọng lượng thực tế: 300 kg (tức 0.3 tấn).
– So sánh: 2 CBM > 0.3.
– => Phí CFS sẽ được tính dựa trên 2 CBM.
Ví dụ 2: Hàng nhỏ gọn, nặng (Linh kiện sắt thép, máy móc)
– Lô hàng của bạn có thể tích: 1 CBM.
– Trọng lượng thực tế: 1.500 kg.
– Trọng lượng quy đổi: 1500 / 1000 = 1.5.
– So sánh: 1.5 > 1 CBM.
– => Phí CFS sẽ được tính dựa trên 1.5, chứ không phải 1 CBM.
2.2. Khái niệm “Phí tối thiểu” (Minimum Charge)
Các kho CFS thường áp dụng mức phí tối thiểu, thông thường là cho 1 CBM. Điều này có nghĩa là nếu lô hàng của bạn rất nhỏ (ví dụ 0.5 CBM), bạn vẫn sẽ bị tính phí cho tròn 1 CBM.
2.3. Đọc hiểu Giấy báo nợ (Debit Note) cho lô hàng LCL
Đây là một ví dụ về các chi phí bạn sẽ thấy trên Giấy báo nợ cho một lô hàng LCL 2 CBM:
Diễn giải | Đơn giá | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|
Phí CFS | 400.000 / CBM | 800.000 |
Phí THC | 250.000 / CBM | 500.000 |
Phí D/O | 600.000 / Lô | 600.000 |
Phí Handling | 500.000 / Lô | 500.000 |
TỔNG CỘNG | 2.400.000 |
3. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Đơn Giá Phí CFS
- Cảng/Sân bay: Mỗi kho CFS tại mỗi cảng (Cát Lái, Hải Phòng…) có một biểu phí khác nhau.
- Loại hàng hóa: Hàng thường (General Cargo) có phí chuẩn. Hàng nguy hiểm (DG), hàng cần bảo quản lạnh sẽ có phụ phí xử lý đặc biệt cao hơn nhiều.
- Bên gom hàng (Consolidator): Mỗi bên gom hàng có thể có một chính sách giá và hợp đồng khác nhau với các kho CFS, dẫn đến sự chênh lệch nhỏ trong đơn giá.
- Mùa cao điểm (Peak Season): Chi phí có thể tăng nhẹ do tình trạng quá tải.
4. 5 Mẹo Tối Ưu Chi Phí CFS và Vận Chuyển Hàng Lẻ
- Đóng gói hàng hóa hiệu quả: Hãy đóng gói hàng hóa của bạn một cách vuông vức, gọn gàng nhất có thể để giảm số CBM, vì đây là yếu tố thường bị tính phí.
- Hiểu rõ về “Chargeable Weight”: Nắm rõ lô hàng của mình thuộc loại nặng hay cồng kềnh để có thể dự toán chi phí chính xác và làm việc với forwarder hiệu quả hơn.
- Yêu cầu báo giá chi tiết: Luôn yêu cầu forwarder gửi một bảng báo giá chi tiết tất cả các chi phí tại cảng đến (destination charges), không chỉ riêng phí CFS.
- Làm thủ tục hải quan nhanh chóng: Mặc dù phí CFS không tính theo ngày, nhưng việc chậm trễ lấy hàng sẽ làm phát sinh phí lưu kho (storage fee) tại chính kho CFS. Đây là một khoản phí tính theo ngày và cực kỳ tốn kém.
- Cân nhắc chuyển sang FCL đúng thời điểm: Nếu lô hàng của bạn từ 15 CBM trở lên, hãy yêu cầu báo giá cho phương án thuê nguyên container 20 feet. Rất có thể tổng chi phí sẽ rẻ hơn đi LCL.
Kết luận
Phí CFS là một phần tất yếu của chuỗi cung ứng hàng lẻ LCL. Việc hiểu rõ bản chất, cách tính phí dựa trên CBM và KGS, cũng như các mẹo tối ưu chi phí sẽ giúp các doanh nghiệp nhỏ và chủ shop tự tin hơn rất nhiều khi tham gia vào sân chơi thương mại quốc tế. Hãy luôn là một nhà nhập khẩu thông thái bằng cách yêu cầu sự minh bạch về chi phí ngay từ đầu.
Nguồn tham khảo
Để đảm bảo tính chính xác, nội dung bài viết có tham khảo các quy định và thông lệ trong ngành từ:
- Tổng cục Hải quan Việt Nam: Các quy định về quản lý kho CFS và thủ tục hải quan.
https://www.customs.gov.vn/ - Hiệp hội Doanh nghiệp dịch vụ Logistics Việt Nam (VLA): Các thông lệ về gom hàng và khai thác hàng lẻ.
http://www.vla.com.vn/