Seal Container (Kẹp chì) là gì? Tiêu chuẩn ISO 17712 và Quy trình kiểm tra ‘V-Check’ để chống mất cắp

Seal Container (Kẹp chì) là gì? Tiêu chuẩn ISO 17712 và Quy trình kiểm tra ‘V-Check’ để chống mất cắp

Chào bạn, tôi là Trần Duy Thuận đây. Trong vận tải biển, làm thế nào để người mua ở Mỹ biết rằng container hàng mà người bán đóng tại Việt Nam chưa từng bị mở ra trong suốt hành trình 30 ngày lênh đênh trên biển?

Câu trả lời nằm ở một vật thể nhỏ bé nhưng đầy quyền lực: Seal Container (Kẹp chì).

Nó được ví như “ổ khóa dùng một lần”. Một khi đã bấm vào, cách duy nhất để mở là phá hủy nó. Số Seal (Seal No) được in trên Vận đơn (B/L) chính là bằng chứng pháp lý quan trọng nhất. Nếu số này bị sai lệch hoặc Seal bị gãy khi hàng đến đích, chủ hàng có nguy cơ bị từ chối nhận hàng hoặc mất trắng quyền lợi bảo hiểm.

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu về các loại Seal, tiêu chuẩn an ninh ISO 17712 bắt buộc và quy trình kiểm tra để phát hiện dấu hiệu bị “luộc hàng”.

Seal Container là gì? Tại sao gọi là “Kẹp chì”?

Định nghĩa

Seal Container (Niêm phong) là một thiết bị khóa an ninh được sử dụng để niêm phong cửa container sau khi đã đóng hàng xong. Nó không chỉ là một cái khóa, mà là một thiết bị chống gian lận (Tamper-evident device).

Bất kỳ nỗ lực nào nhằm mở cửa container đều sẽ để lại dấu vết phá hủy vĩnh viễn trên Seal.

Tại sao gọi là “Kẹp chì”?

Ngày xưa, người ta dùng dây cáp và một miếng chì mềm để niêm phong (bấm dẹp miếng chì lại). Ngày nay, dù đã chuyển sang dùng nhựa cứng hoặc kim loại (Seal cối), thuật ngữ “Kẹp chì” vẫn được dùng phổ biến trong giới logistics Việt Nam.

Tiêu chuẩn ISO 17712 và Phân loại Seal

Theo quy định an ninh quốc tế (đặc biệt là C-TPAT của Mỹ), không phải loại Seal nào cũng được dùng để xuất khẩu. Chúng phải tuân thủ tiêu chuẩn ISO 17712 và chia làm 3 loại:

1. High Security Seal (Ký hiệu “H”) – BẮT BUỘC cho hàng xuất khẩu

Đây là loại có độ bền cao nhất, chịu được lực cắt lớn. Phổ biến nhất là Seal Cối (Bolt Seal).

  • Cấu tạo: Gồm 2 phần rời nhau: Cối (Female) và Ngỗng (Male) làm bằng kim loại bọc nhựa. Khi bấm vào nhau sẽ tạo thành một khối liền mạch cực chắc.
  • Yêu cầu: Bắt buộc phải dùng kìm cộng lực lớn mới cắt được. Đây là loại duy nhất được chấp nhận cho vận tải biển quốc tế.

2. Security Seal (Ký hiệu “S”) – Loại trung bình

Thường là Seal Cáp (Cable Seal). Dùng cho các container có vị trí khóa phức tạp hoặc xe tải đường dài.

3. Indicative Seal (Ký hiệu “I”) – Loại chỉ thị

Thường là Seal Nhựa (Plastic Seal) hoặc Seal Lá thép mỏng. Loại này rất dễ cắt (thậm chí dùng kéo thường). Chỉ dùng cho: Container rỗng, xe tải giao hàng nội đô, hoặc niêm phong túi mẫu.

Cảnh báo: Tuyệt đối không dùng Seal Nhựa để niêm phong container hàng xuất khẩu đi biển. Hãng tàu và Hải quan nước nhập khẩu sẽ từ chối lô hàng này.

Seal Hãng tàu vs. Seal Hải quan

Một container có thể có nhiều hơn 1 cái Seal. Bạn cần phân biệt:

  • Seal Hãng tàu (Carrier Seal): Là Seal thương mại. Hãng tàu cấp cho bạn khi bạn lấy vỏ container rỗng. Số Seal này sẽ được ghi lên Vận đơn (B/L). Đây là Seal quan trọng nhất để xác định trách nhiệm đền bù.
  • Seal Hải quan (Customs Seal): Khi lô hàng bị kiểm hóa (kiểm tra thực tế), Hải quan sẽ cắt Seal hãng tàu ra để xem hàng. Sau khi kiểm xong, họ sẽ bấm một cái Seal mới của Hải quan (thường là Seal cáp) để niêm phong lại.

Lưu ý: Nếu container có Seal Hải quan, trên biên bản giao nhận (EIR) phải ghi chú rõ ràng để người nhận hàng không thắc mắc tại sao số Seal thực tế khác số Seal trên B/L.

Quy trình kiểm tra “V-Check” (Chống trộm cắp tinh vi)

Kẻ gian có thể cắt Seal, lấy hàng, rồi dùng keo dán lại Seal trông như mới. Để phát hiện, các chuyên gia an ninh sử dụng quy trình VVTT (View – Verify – Tug – Twist):

  1. V – View (Quan sát): Nhìn kỹ xem Seal có vết nứt, vết hàn, hay vết keo dán bất thường không?
  2. V – Verify (Đối chiếu): Kiểm tra số trên thân Seal (Cối) và số trên đầu Seal (Ngỗng). Hai số này PHẢI TRÙNG NHAU. Kẻ gian thường thay đổi 1 trong 2 bộ phận mà quên check số. Sau đó đối chiếu số này với chứng từ (B/L).
  3. T – Tug (Giật mạnh): Dùng tay giật mạnh Seal ra xem nó có bị tuột không (để kiểm tra ngàm khóa bên trong có bị gãy không).
  4. T – Twist (Xoay): Xoay tròn đầu niêm phong. Seal cối chuẩn thường cho phép xoay tự do nhưng không tuột ra. Nếu nó bị kẹt cứng, có thể đã bị dán keo.

Xử lý sự cố về Seal (Cẩm nang cho Chủ hàng)

Tình huống 1: Sai số Seal trên Vận đơn

Bạn đóng Seal số 123456, nhưng trên Vận đơn hãng tàu lại ghi 123457.

  • Hậu quả: Khách hàng không lấy được hàng. Hải quan phạt tiền do khai sai Manifest.
  • Giải pháp: Phải yêu cầu Forwarder/Hãng tàu sửa lại B/L và Manifest gấp (tốn phí Correction Fee, khoảng 40-100 USD).

Tình huống 2: Hàng đến nơi bị Mất/Gãy Seal

Khi xe container đến kho người nhận, tài xế báo Seal đã bị mất hoặc bị thay bằng Seal lạ.

  • Hành động BẮT BUỘC:
    1. DỪNG LẠI: Tuyệt đối không mở cửa container.
    2. CHỤP ẢNH/QUAY PHIM: Ghi lại hiện trạng khóa, tay cầm, lỗ hà.
    3. GỌI GIÁM ĐỊNH: Mời đơn vị giám định độc lập và đại diện hãng tàu đến chứng kiến việc cắt Seal và kiểm hàng.
    4. Lập biên bản: Có chữ ký các bên để làm cơ sở đòi Bảo hiểm bồi thường.

Kết luận

Seal Container chỉ có giá trị khoảng 1 USD, nhưng nó bảo vệ lô hàng trị giá hàng trăm ngàn USD. Đừng bao giờ giao phó việc kẹp chì cho tài xế mà không có sự giám sát.

Lời khuyên: “Hãy chụp ảnh Seal rõ nét (thấy rõ mã số) ngay sau khi đóng hàng xong tại kho. Bức ảnh đó chính là bằng chứng thép bảo vệ bạn nếu có tranh chấp xảy ra sau này.”


Nguồn tham khảo (References)

  1. ISO 17712:2013: Tiêu chuẩn quốc tế về niêm phong cơ khí cho container vận chuyển hàng hóa.
    https://www.iso.org/standard/62464.html
  2. C-TPAT (Customs-Trade Partnership Against Terrorism): Chương trình an ninh chuỗi cung ứng của Hải quan Mỹ, yêu cầu bắt buộc sử dụng High Security Seals.
    https://www.cbp.gov/border-security/ports-entry/cargo-security/CTPAT

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *