Chào bạn, tôi là Trần Duy Thuận đây. Trong hơn 12 năm làm nghề Logistics, câu hỏi tôi nhận được nhiều nhất từ các chủ hàng (Shipper) và người nhập khẩu (Consignee) không phải là “Hãng tàu nào đi nhanh nhất?”, mà là: “Làm sao để cước vận chuyển rẻ hơn?”.
Khi bóc tách cơ cấu chi phí của một lô hàng, ngoài cước vận tải biển (Sea Freight), thì chi phí vận tải nội địa (Inland Trucking) chiếm tỷ trọng cực lớn. Đây chính là lúc chúng ta phải đặt lên bàn cân hai khái niệm: Carrier Haulage (CH) và Merchant Haulage (MH).
Chọn sai hình thức này, bạn có thể đang lãng phí từ 10-20% tổng chi phí logistics mà không hề hay biết. Hôm nay, tôi sẽ giúp bạn phân biệt rạch ròi và đưa ra chiến lược lựa chọn tối ưu nhất.
Định nghĩa cốt lõi: Ai là người cầm vô lăng?
Để hiểu đơn giản nhất, sự khác biệt nằm ở việc ai là người chịu trách nhiệm cho quãng đường từ Cảng (Port) về Kho (Warehouse) của bạn.
Carrier Haulage (CH) – Hãng tàu “bao thầu”
Đây là hình thức Hãng tàu (Carrier) đảm nhận trọn gói việc vận chuyển. Họ không chỉ chở hàng trên biển mà còn dùng đội xe của họ (hoặc đối tác của họ) để kéo container về tận kho cho bạn.
- Trên Booking/Bill of Lading: Thường thể hiện terms là Door-to-Door hoặc CY/Door.
- Ví dụ: Bạn book cước Maersk Line từ Thượng Hải về kho tại KCN VSIP 1 (Bình Dương). Maersk sẽ lo cả tàu biển và xe container kéo về Bình Dương.
Merchant Haulage (MH) – Chủ hàng “tự xử”
Đây là hình thức Chủ hàng (Merchant) chỉ thuê hãng tàu vận chuyển trên biển. Khi tàu cập cảng, chủ hàng sẽ tự thuê xe tải (hoặc thuê Freight Forwarder bên thứ 3) để vào cảng lấy container kéo về kho.
- Trên Booking/Bill of Lading: Thường thể hiện terms là CY/CY (Cảng đến Cảng).
- Ví dụ: Tàu Maersk cập cảng Cát Lái. Nhiệm vụ của Maersk kết thúc tại đây. Bạn (hoặc Forwarder của bạn) điều xe vào Cát Lái lấy hàng.
Bảng so sánh chiến lược: Được và Mất
Là một người làm quản trị, bạn cần nhìn thấy bức tranh toàn cảnh trước khi ra quyết định:
| Tiêu chí | Carrier Haulage (CH) | Merchant Haulage (MH) |
|---|---|---|
| Chi phí | Cao hơn. Hãng tàu thường tính phí cao hơn thị trường để bù đắp chi phí quản lý và hưởng chênh lệch (Markup). | Thấp hơn. Bạn có thể deal giá trực tiếp với các đội xe container nội địa cạnh tranh hơn. |
| Trách nhiệm | Một đầu mối. Hư hỏng hay trễ chuyến, bạn chỉ cần nắm đầu Hãng tàu. | Phân tán. Bạn tự làm việc với nhà xe. Nếu có rủi ro (tai nạn, kẹt xe), bạn tự chịu trách nhiệm với hãng tàu về việc trả rỗng. |
| Thủ tục (Cược vỏ) | Không cần. Hãng tàu dùng vỏ của họ nên bạn không phải đóng tiền cược vỏ container. | Bắt buộc. Phải đóng tiền cược vỏ tại cảng (hoặc xin miễn nếu có bảo lãnh). |
| Kiểm soát (Control) | Thấp. Phụ thuộc lịch xe hãng tàu. Khó linh động giờ giấc đặc biệt. | Cao. Chủ động điều phối xe, tài xế, chọn loại xe, ghép chuyến… |
| Free time | Thường rất ngắn, dễ bị tính phí lưu ca/lưu xe qua đêm. | Linh hoạt thương lượng được với nhà xe quen (ví dụ: xin thêm giờ chờ hạ hàng). |
Khi nào nên chọn Merchant Haulage (MH)?
Theo kinh nghiệm thực chiến của tôi, 80% doanh nghiệp Việt Nam hiện nay chọn phương án này (hoặc thuê Forwarder làm MH) vì những lý do sau:
- Tối ưu chi phí: Ký hợp đồng với đội xe trucking chuyên nghiệp thường rẻ hơn rất nhiều so với giá hãng tàu chào.
- Cần sự linh hoạt cao: Kho của bạn làm việc ngoài giờ? Bạn cần xe chờ tại kho 4-5 tiếng để xuống hàng? Nhà xe riêng sẽ chiều bạn, còn hãng tàu thì tính phí chờ (waiting charge) rất gắt.
- Kết hợp 2 chiều: Bạn có thể kết hợp xe chở hàng nhập về kho, sau đó dùng chính xe đó chở hàng xuất đi cảng. Việc này giúp tận dụng container rỗng và giảm chi phí cực sâu.
Khi nào nên chọn Carrier Haulage (CH)?
Tuy đắt hơn, nhưng CH là “cứu cánh” trong các trường hợp:
- Hàng “nóng” (Urgent): Khi cảng bị kẹt (Port Congestion), xe của hãng tàu thường được ưu tiên lấy hàng nhanh hơn xe ngoài.
- Doanh nghiệp mới/Nhân sự mỏng: Bạn không có đội ngũ Logistics đủ mạnh để điều phối xe, lo cược vỏ, xử lý sự cố đường bộ… Hãy trả thêm tiền để hãng tàu làm hết.
- Tránh rủi ro dòng tiền: Một số hãng tàu yêu cầu tiền cược vỏ rất cao (đặc biệt với container lạnh), làm CH sẽ giúp bạn không bị giam vốn vào tiền cược.
- Hàng dự án (Project Cargo): Với các lô hàng siêu trường siêu trọng, đôi khi để hãng tàu chịu trách nhiệm toàn trình (full liability) sẽ an toàn hơn về mặt pháp lý.
💡 Lời khuyên của chuyên gia (Trần Duy Thuận)
Trong thực tế vận hành, có một điểm “chết người” mà ít ai nói cho bạn biết về Merchant Haulage: Đó là vấn đề Vệ sinh & Sửa chữa container (Cleaning & Repair).
Khi bạn tự thuê xe (MH), nếu nhân viên hiện trường không kiểm tra kỹ tình trạng container trước khi nhận hoặc trả rỗng, hãng tàu sẽ charge phí sửa chữa cho các vết xước, móp dù đó là vết cũ.
Giải pháp: Với mô hình MH, hãy luôn yêu cầu tài xế chụp ảnh kỹ tình trạng container (trong/ngoài) tại thời điểm nhận tại cảng và trả về bãi. Đây là bằng chứng thép để bạn tránh bị phạt tiền oan.
Tổng kết:
- Chọn Merchant Haulage nếu bạn muốn: Rẻ – Linh hoạt – Chủ động.
- Chọn Carrier Haulage nếu bạn muốn: Tiện – An toàn – Ít thao tác.
Nếu bạn vẫn đang phân vân phương án nào tối ưu nhất cho lô hàng sắp tới, hoặc lo ngại về các chi phí ẩn như Demurrage & Detention, đừng ngần ngại để lại câu hỏi để được tư vấn chiến lược cụ thể.
📚 Nguồn tham khảo & Tài liệu kiểm chứng:
- Maersk Line (2024): Carrier vs merchant haulage: How do they differ?
- Hapag-Lloyd (2025): Carrier’s Haulage and Merchant’s Haulage: What’s the Difference and When to Choose What
- ProLogistik (FIATA Definition): What is Merchant’s Haulage? Logistics lexicon
