Trong thế giới vận tải hàng không sôi động, hiệu quả và an toàn là hai yếu tố được đặt lên hàng đầu. Để di chuyển hàng triệu tấn hàng hóa mỗi năm, ngành logistics hàng không không chỉ dựa vào những chiếc máy bay khổng lồ, mà còn cần đến một công cụ không thể thiếu: ULD.
Vậy ULD là gì mà lại quan trọng đến vậy? Nó có bao nhiêu loại? Và làm thế nào nó ảnh hưởng đến chi phí vận chuyển của bạn? Bài viết này sẽ là cẩm nang toàn diện, giải đáp mọi thắc mắc về Thiết bị chất tải đường không, từ khái niệm cơ bản đến các thuật ngữ chuyên sâu.
1. ULD là gì?
ULD là viết tắt của Unit Load Device, nghĩa là Thiết bị chất tải đường không. Đây là thuật ngữ chung để chỉ các loại pallet và container được tiêu chuẩn hóa, dùng để gom nhiều kiện hàng lẻ thành một khối duy nhất trước khi đưa vào khoang máy bay.
Hãy tưởng tượng ULD như những “viên gạch” khổng lồ. Thay vì phải xếp từng kiện hàng nhỏ, nhân viên sân bay chỉ cần xếp các “viên gạch” ULD đã được đóng sẵn hàng hóa này vào máy bay. ULD trong logistics
hàng không đóng vai trò then chốt giúp tăng tốc độ xếp dỡ, bảo vệ hàng hóa và tối ưu hóa không gian trên mọi chuyến bay.
2. Cấu Trúc và Mã nhận dạng của một ULD tiêu chuẩn
Mỗi ULD đều được quản lý chặt chẽ theo quy định của Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế (IATA).
a. Giải mã các ký tự trên một ULD
Mỗi ULD có một mã nhận dạng duy nhất, gồm 3 phần:
- Tiền tố (3 ký tự): Cho biết loại ULD.
- Số sê-ri (4-5 chữ số): Số định danh duy nhất.
- Hậu tố (2 ký tự): Mã của hãng hàng không sở hữu.
Ví dụ: Phân tích mã PMC 12345 CX
- PMC: Là mã của một loại pallet hàng không phổ biến.
- 12345: Là số sê-ri của pallet này.
- CX: Là mã của hãng hàng không Cathay Pacific.
b. Các thông số kỹ thuật quan trọng
- Tare Weight (Trọng lượng vỏ): Là trọng lượng của chính ULD khi rỗng, chưa có hàng hóa.
- Max Gross Weight (Tổng trọng lượng tối đa): Là tổng trọng lượng tối đa cho phép, bao gồm cả trọng lượng vỏ và hàng hóa bên trong. Vượt quá giới hạn này sẽ gây mất an toàn bay.
- ULD Contour (Đường viền): Hình dạng của ULD, đặc biệt là các container, thường được vát cong (contour) để vừa khít với tiết diện tròn của thân máy bay, giúp tận dụng tối đa không gian.
3. Các loại ULD phổ biến nhất trong vận tải hàng không
Có hàng chục loại ULD, nhưng chúng chủ yếu được chia thành hai nhóm: pallet và container, mỗi nhóm lại có loại dùng cho khoang dưới (lower deck ULD
) và khoang chính (main deck ULD
).
a. Pallet Hàng không (Aircraft Pallets)
Là những tấm nhôm phẳng, nơi hàng hóa được xếp lên và cố định bằng lưới.
- Loại PAG/P1P (Pallet):
- Kích thước đế: 88 x 125 inch.
- Sử dụng: Rất linh hoạt, dùng cho nhiều loại hàng hóa trên khoang dưới của máy bay thân rộng (B747, B777, A330).
- Loại PMC/P6P (Pallet):
- Kích thước đế: 96 x 125 inch.
- Sử dụng: Phổ biến nhất, có thể chở hàng trên cả khoang dưới và khoang chính (trên máy bay chở hàng – freighter).
Pallet máy bay chịu được
tải trọng rất lớn, lên tới 6,804 kg tùy loại máy bay.
b. Container Hàng không (Aircraft Containers)
Là các thùng chứa kín, bảo vệ hàng hóa tốt hơn. Sự khác nhau giữa pallet và container hàng không
chủ yếu nằm ở cấu trúc kín và khả năng bảo vệ này.
- Loại AKE/LD3 (Container):
- Mô tả: Là loại container khoang dưới phổ biến nhất, có một cạnh vát.
- Sử dụng: Thường dùng để chở hành lý và hàng hóa thông thường. Hai cont AKE có thể đặt vừa vào vị trí của một pallet PMC.
- Loại RKN (Refrigerated Container):
- Mô tả: Là một phiên bản của AKE có tích hợp hệ thống làm lạnh.
- Sử dụng: Chuyên
vận chuyển hàng đông lạnh
,vận chuyển dược phẩm
cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.
- Loại AMA/M1 (Container):
- Mô tả: Là một container lớn, hình chữ nhật, dùng cho khoang chính của máy bay chở hàng.
- Sử dụng: Chở các lô hàng lớn, hàng giá trị cao cần được bảo vệ.
4. Cách tính cước hàng không và vai trò của ULD
Một trong những câu hỏi lớn nhất là: Cước vận chuyển hàng không được tính như thế nào?
Hãng bay sẽ so sánh giữa trọng lượng thực tế (Actual Weight – AW) và trọng lượng thể tích (Volume Weight – VW) của lô hàng, và dùng con số nào lớn hơn để tính cước. Con số này được gọi là Chargeable Weight (trọng lượng tính cước).
Công thức tính Trọng lượng thể tích (VW):
(Dài x Rộng x Cao tính bằng cm) / 6000
Việc đóng hàng khéo léo, tối ưu không gian trong ULD giúp giảm thể tích của lô hàng, từ đó có thể giảm được chargeable weight
và tiết kiệm chi phí đáng kể.
5. Quy trình xử lý và đóng hàng vào ULD (Build-up & Handling)
Quy trình đóng hàng lên ULD là một công việc đòi hỏi kỹ thuật và sự cẩn thận.
- Build-up pallet/container: Là quá trình chất các kiện hàng lẻ lên pallet hoặc vào container theo đúng quy chuẩn, đảm bảo trọng lượng được phân bổ đều, hàng hóa được chằng buộc chắc chắn bằng lưới hoặc dây đai.
- Break-down pallet/container: Là quá trình ngược lại, dỡ hàng từ ULD tại sân bay đến.
- ULD Handling: Bao gồm toàn bộ hoạt động vận chuyển, lưu trữ và quản lý ULD trong khu vực sân bay.
Đối với vận chuyển hàng nguy hiểm đường hàng không
(DGR), quy trình này còn nghiêm ngặt hơn, đòi hỏi phải tuân thủ các quy tắc riêng về đóng gói, dán nhãn và vị trí xếp đặt.
6. Lợi ích & Chi phí khi sử dụng ULD
Lợi ích:
- Tốc độ: Giảm thời gian quay vòng máy bay.
- An toàn: Bảo vệ hàng hóa khỏi hư hỏng, thất lạc.
- Hiệu quả: Tối ưu hóa không gian và tải trọng máy bay.
Chi phí:
- Chi phí thuê ULD (ULD rental fee): Nếu chủ hàng cần sử dụng ULD trong thời gian dài hoặc cho các mục đích đặc biệt.
- Phụ phí hàng không: Các hãng bay có thể áp dụng các phụ phí liên quan đến việc xử lý các loại ULD đặc biệt.
7. Giải đáp các câu hỏi thường gặp (FAQ)
- Hỏi: Thuê ULD ở đâu?Đáp: Thông thường, ULD là tài sản của hãng hàng không. Các công ty giao nhận vận tải (freight forwarder) sẽ làm việc với hãng bay để sắp xếp ULD cho lô hàng của bạn.
- Hỏi: Hàng air đi bao lâu?Đáp: Thời gian vận chuyển chính (transit time) rất nhanh, thường từ 1-3 ngày. Tuy nhiên, cần tính thêm thời gian làm thủ tục, build-up/break-down ULD, có thể mất thêm 1-2 ngày.
- Hỏi: Gửi hàng air cần những giấy tờ gì?Đáp: Các giấy tờ cơ bản bao gồm Vận đơn hàng không (Air Waybill), Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice), và Phiếu đóng gói (Packing List). Các loại hàng đặc biệt sẽ cần thêm giấy phép hoặc chứng nhận.
Lời kết
ULD là một thành phần không thể tách rời của ngành logistics hàng không hiện đại. Hiểu rõ về ULD, các loại và cách chúng ảnh hưởng đến chi phí không chỉ giúp bạn chủ động trong việc vận chuyển, mà còn cho thấy sự phức tạp và chuyên nghiệp đằng sau mỗi chuyến bay chở hàng.
Nguồn tham khảo
- IATA. (2024). Unit Load Devices (ULD). https://www.iata.org/en/programs/cargo/cargo-operations/unit-load-devices/
- Cathay Cargo. (2024). ULD Specifications. https://www.cathaycargo.com/en-us/helpsupport/uldspecifications.aspx
- DHL Global Forwarding. (n.d.). Calculating Chargeable Weight by Air, Ocean, Road and Rail. https://www.dhl.com/de-en/home/global-forwarding/freight-forwarding-education-center/calculating-chargeable-weights.html