Chào bạn, tôi là Trần Duy Thuận đây. Bạn chuẩn bị xuất khẩu một lô hàng nước hoa, tinh dầu tràm, hay đơn giản là vài thùng pin sạc dự phòng. Bạn nghĩ đây là những mặt hàng tiêu dùng bình thường, bán đầy trong siêu thị.
Nhưng khi gửi booking cho hãng tàu hoặc hãng hàng không, bạn nhận được yêu cầu: “Vui lòng cung cấp MSDS để kiểm tra xem có nhận hàng được không.”
Bạn bối rối: “Hàng tôi có phải hóa chất độc hại đâu mà cần MSDS?”.
Thực tế, trong mắt các đơn vị vận chuyển, những mặt hàng trên đều là “nghi phạm” của Hàng nguy hiểm (Dangerous Goods – DG). MSDS chính là tấm “chứng minh thư” hóa học để minh oan cho lô hàng của bạn hoặc để hãng tàu biết cách xử lý nó an toàn.
Bài viết này sẽ giải mã MSDS là gì, cấu trúc 16 mục của nó và tại sao nó lại là tấm vé thông hành không thể thiếu cho rất nhiều loại hàng hóa.
MSDS là gì? (Và sự nhầm lẫn về tên gọi)
Định nghĩa
MSDS viết tắt của Material Safety Data Sheet (Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất). Đây là một văn bản kỹ thuật chứa các thông tin chi tiết về các thuộc tính của một hóa chất cụ thể (hoặc sản phẩm chứa hóa chất).
Nó cung cấp thông tin về: Mức độ độc hại, khả năng cháy nổ, cách sơ cứu khi tiếp xúc, cách bảo quản và đặc biệt là cách vận chuyển an toàn.
Lưu ý về tên gọi mới: SDS
Hiện nay, theo tiêu chuẩn toàn cầu GHS, thuật ngữ MSDS đang dần được chuẩn hóa ngắn gọn thành SDS (Safety Data Sheet). Tuy nhiên, trong thói quen của dân logistics và xuất nhập khẩu tại Việt Nam, người ta vẫn quen gọi là MSDS.
Tại sao Hàng thường cũng bị hỏi MSDS?
Không phải chỉ có Axit hay Thuốc nổ mới cần MSDS. Hãng vận chuyển (đặc biệt là Đường hàng không – Air Cargo) cực kỳ nhạy cảm với Cháy Nổ. Họ yêu cầu MSDS cho bất kỳ sản phẩm nào có nguy cơ tiềm ẩn, ví dụ:
- Mỹ phẩm, Nước hoa: Chứa cồn (Alcohol) -> Dễ cháy.
- Pin (Lithium battery): Điện thoại, Laptop, Sạc dự phòng -> Nguy cơ chập cháy, nổ trong khoang hàng.
- Than củi, Than dừa: -> Có khả năng tự bắt lửa (Self-heating) khi nhiệt độ tăng cao.
- Nam châm (Magnetized material): -> Gây nhiễu sóng la bàn của máy bay.
- Sơn, Keo dán: -> Dung môi dễ cháy hoặc ăn mòn.
- Thực phẩm chức năng, Thuốc dạng bột trắng: -> Cần chứng minh không phải ma túy hoặc chất cấm.
Mục đích: Hãng tàu cần xem MSDS để quyết định 2 việc:
- Đây là Hàng thường (Non-DG) hay Hàng nguy hiểm (DG)?
- Nếu là DG, thì phải xếp vào khoang nào? Có được đi chung với thực phẩm không? Có cần container lạnh không?
Cấu trúc 16 Mục của MSDS (Mục nào quan trọng nhất?)
Một bản MSDS chuẩn quốc tế phải bao gồm 16 mục. Tuy nhiên, đối với dân Logistics và Forwarder, chúng ta chỉ cần “soi” kỹ nhất Mục số 14.
- Mục 1: Thông tin sản phẩm và nhà sản xuất.
- Mục 2: Nhận diện đặc tính nguy hiểm (Cảnh báo: Dễ cháy, Ăn mòn…).
- Mục 3: Thành phần hóa học.
- … (Các mục về sơ cứu, chữa cháy, bảo quản)…
- Mục 14: Thông tin Vận chuyển (Transport Information) – QUAN TRỌNG NHẤT.
Cách đọc Mục 14 để biết hàng có phải là DG không:
Tại mục này, bạn cần tìm xem có thông tin về UN Number (Mã số Liên hợp quốc) và Class (Nhóm nguy hiểm) hay không.
- Trường hợp 1 (Hàng thường): Nếu Mục 14 ghi “Not regulated as dangerous goods” hoặc “Non-hazardous for transport” -> Xin chúc mừng, hàng của bạn được đi như hàng thường (General Cargo), cước rẻ, thủ tục dễ.
- Trường hợp 2 (Hàng nguy hiểm): Nếu Mục 14 hiện ra con số, ví dụ: UN 1266, Class 3 -> Hàng của bạn là Hàng nguy hiểm. Bạn phải khai báo DG, dán nhãn nguy hiểm và chịu mức cước phụ phí (DG Surcharge) khá cao.
Ai là người cấp MSDS?
Đây là hiểu lầm phổ biến nhất. Nhiều chủ hàng hỏi Forwarder: “Em ơi, em làm MSDS giúp anh được không?”. Câu trả lời là KHÔNG.
- Người tạo ra MSDS: Phải là Nhà sản xuất (Manufacturer) hoặc Bộ phận R&D, Kiểm định chất lượng của nhà máy. Chỉ có người tạo ra sản phẩm mới biết chính xác trong đó có chất gì, hàm lượng bao nhiêu và phản ứng hóa học ra sao.
- Dịch vụ làm MSDS: Nếu nhà máy không tự làm được, họ phải gửi mẫu sản phẩm đến các Trung tâm kiểm định uy tín (như Vinacontrol, Quatest, SGS, Intertek…) để phân tích và phát hành MSDS.
Lưu ý: Một bản MSDS tự gõ bằng Word, không có dấu của đơn vị kiểm định hoặc thông tin sơ sài thường sẽ bị Hãng tàu từ chối ngay lập tức.
Những lỗi “chết người” khi nộp MSDS
- MSDS quá cũ: Hãng tàu thường yêu cầu MSDS được phát hành trong vòng 2-3 năm gần nhất. Bản cũ hơn có thể bị coi là không cập nhật các tiêu chuẩn an toàn mới.
- Tên hàng không khớp: Tên sản phẩm trên MSDS (Product Name) phải khớp 100% với tên hàng trên Booking và Bill of Lading.
- Thiếu thông tin Mục 14: Nhiều bản MSDS sơ sài bỏ qua mục này, khiến hãng tàu không thể phân loại hàng.
- Khai gian (Fake MSDS): Lấy MSDS của hàng khác sửa tên để nộp. Đây là hành vi cực kỳ nguy hiểm. Nếu xảy ra cháy nổ trên tàu (như vụ tàu X-Press Pearl), chủ hàng sẽ đối mặt với án phạt khổng lồ và trách nhiệm hình sự.
Kết luận
MSDS không chỉ là một tờ giấy thủ tục. Nó là bản cam kết về sự an toàn của tính mạng con người và phương tiện vận tải.
Lời khuyên: “Trước khi nhập khẩu hoặc xuất khẩu bất kỳ mặt hàng nào có tính chất hóa học, dạng lỏng, bột hoặc pin, hãy yêu cầu nhà cung cấp gửi bản MSDS (bản scan mới nhất) trước khi đặt cọc tiền hàng. Đừng để hàng ra đến cảng rồi mới đi làm MSDS, lúc đó chi phí lưu kho bãi sẽ ăn hết lợi nhuận của bạn.”
Nguồn tham khảo (References)
- OSHA (Occupational Safety and Health Administration): Cơ quan quản lý an toàn lao động Mỹ, nơi đưa ra các tiêu chuẩn về SDS.
https://www.osha.gov/hazcom - IATA Dangerous Goods Regulations (DGR): Quy định về vận chuyển hàng nguy hiểm đường hàng không.
https://www.iata.org/en/programs/cargo/dgr/ - UNECE (GHS): Hệ thống hài hòa toàn cầu về phân loại và ghi nhãn hóa chất.
https://unece.org/about-ghs
