Chào bạn, tôi là Trần Duy Thuận đây. Hãy tưởng tượng một thế giới logistics trước khi có pallet: từng thùng hàng, từng bao tải được bốc dỡ bằng tay, tốn vô số thời gian, nhân công và rủi ro hư hỏng luôn rình rập. Giờ hãy nhìn vào thực tại: gần như mọi sản phẩm bạn sử dụng hàng ngày, từ chai nước ngọt trong siêu thị đến chiếc smartphone trên tay, đều đã từng ‘nằm’ trên một cấu trúc đơn giản gọi là Pallet. Dù trông mộc mạc, pallet chính là một phát minh thiên tài, đã làm thay đổi bộ mặt của ngành logistics mãi mãi.
Nó là nền tảng của khái niệm “Unit Load” (đơn vị tải) – ý tưởng gom nhiều kiện hàng nhỏ thành một khối duy nhất, tiêu chuẩn hóa, giúp việc bốc xếp, lưu trữ và vận chuyển trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn gấp nhiều lần. Bài viết này sẽ là một cẩm nang chi tiết, giúp bạn hiểu rõ từ A-Z về thế giới pallet.
Pallet là gì và Vai trò “Nền móng” trong Logistics?
Định nghĩa Pallet và Khái niệm “Unit Load”
Pallet là gì? Pallet là một cấu trúc phẳng (thường là hình chữ nhật) dùng để tải hàng, có cấu tạo cơ bản để có thể được nâng và di chuyển bởi xe nâng (forklift), xe nâng tay (pallet jack) hoặc các thiết bị nâng hạ khác.
Vai trò của nó là tạo ra một “Unit Load”, biến hàng chục thùng hàng rời rạc thành một đơn vị duy nhất, vững chắc.
4 Lợi ích Cốt lõi của việc sử dụng Pallet
- Tăng tốc độ bốc dỡ: Việc sử dụng pallet và xe nâng có thể giảm thời gian bốc dỡ từ container xuống tới 60-70% so với làm hàng rời (hand-loading). Điều này giúp giải phóng phương tiện nhanh chóng, giảm chi phí nhân công.
 - Tối ưu hóa không gian lưu trữ: Pallet được thiết kế để dễ dàng xếp chồng trong các hệ thống kệ (racking system), giúp tận dụng tối đa chiều cao và hệ số sử dụng khối (cube utilization) của kho hàng.
 - Bảo vệ hàng hóa: Pallet giúp hàng hóa được cách ly khỏi mặt đất (tránh ẩm, bẩn, côn trùng). Quan trọng hơn, việc tạo thành một khối vững chắc giúp giảm thiểu va đập và hư hỏng trong quá trình vận chuyển so với các kiện hàng riêng lẻ.
 - Tiêu chuẩn hóa quy trình: Giúp toàn bộ chuỗi cung ứng – từ nhà máy, kho bãi đến vận chuyển – hoạt động một cách cơ giới hóa và đồng bộ theo một tiêu chuẩn chung, giảm thiểu sai sót.
 
Phân loại Pallet: Vật liệu, Cấu trúc và Kích thước
Phân loại theo Vật liệu
- Pallet gỗ (Wood Pallet): Phổ biến nhất (>90%). Ưu điểm: Chi phí hợp lý, chịu tải tốt, ma sát cao, khả năng tái chế và sửa chữa cao. Nhược điểm: Dễ ẩm mốc, mối mọt, và bắt buộc phải xử lý theo tiêu chuẩn ISPM 15 khi xuất khẩu.
 - Pallet nhựa (Plastic Pallet): Ưu điểm: Rất bền với vòng đời sản phẩm dài (có thể lên tới 10 năm), không thấm nước, dễ vệ sinh, không cần hun trùng. Nhược điểm: Chi phí đầu tư cao, khó sửa chữa. Thường được yêu cầu trong ngành thực phẩm, dược phẩm.
 - Pallet kim loại (Metal Pallet): Ưu điểm: Siêu bền, chịu tải cực nặng, chống cháy. Nhược điểm: Rất nặng và chi phí rất cao. Dùng trong các ngành công nghiệp nặng.
 - Pallet giấy (Paper/Corrugated Pallet): Ưu điểm: Cực kỳ nhẹ, sạch sẽ, tái chế 100%, chi phí thấp, đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh cho các thị trường khó tính như Nhật Bản. Nhược điểm: Chịu tải kém, không chịu được nước. Thường dùng cho hàng nhẹ, đặc biệt là vận tải hàng không (air freight).
 
Phân loại theo Cấu trúc
- Pallet 2 chiều nâng vs. 4 chiều nâng: Pallet 2 chiều chỉ cho phép xe nâng đưa càng vào từ 2 hướng đối diện. Pallet 4 chiều nâng là tiêu chuẩn hiện đại và linh hoạt hơn, cho phép xe nâng tiếp cận từ cả 4 hướng, giúp tăng tốc độ xếp dỡ và tối ưu hóa không gian.
 
Các kích thước Pallet tiêu chuẩn phổ biến
| Tên Tiêu chuẩn | Kích thước (Dài x Rộng, mm) | Khu vực sử dụng phổ biến | 
|---|---|---|
| ISO (Phổ biến) | 1200 x 1000 | Quốc tế, Bắc Mỹ, Châu Á | 
| EPAL / Euro Pallet | 1200 x 800 | Châu Âu (thuộc hệ thống trao đổi pallet pool) | 
| Tiêu chuẩn Úc | 1165 x 1165 | Australia | 
| Tiêu chuẩn Châu Á | 1100 x 1100 | Châu Á (Nhật Bản, Hàn Quốc) | 
ISPM 15 – Tiêu chuẩn “Hộ chiếu” BẮT BUỘC cho Pallet Gỗ Xuất khẩu
Tiêu chuẩn ISPM 15 là gì?
Đây là Tiêu chuẩn Quốc tế cho các biện pháp Kiểm dịch Thực vật số 15 (International Standards for Phytosanitary Measures No. 15), được ban hành bởi Công ước Bảo vệ Thực vật Quốc tế (IPPC). Mục đích là xử lý vật liệu đóng gói bằng gỗ (WPM) để tiêu diệt các loại sâu bệnh, ngăn chặn sự lây lan của chúng qua biên giới.
Dấu hiệu nhận biết Pallet đạt chuẩn
Pallet đã qua xử lý sẽ được đóng một dấu mộc (“IPPC mark”) có các thông tin sau:
- Biểu tượng IPPC: Logo hình cây lúa mì.
 - Mã quốc gia: XX (ví dụ: VN cho Việt Nam).
 - Mã số đơn vị xử lý: 000 (mã số duy nhất do cơ quan bảo vệ thực vật cấp).
 - Mã phương pháp xử lý: HT (Xử lý nhiệt) hoặc MB (Hun trùng).
 
Hậu quả của việc không tuân thủ
Nếu pallet gỗ của bạn không có hoặc có dấu mộc không hợp lệ, hải quan nước nhập khẩu có toàn quyền từ chối, kiểm dịch, buộc tái xuất hoặc tiêu hủy lô hàng. Toàn bộ chi phí phát sinh sẽ do người xuất khẩu gánh chịu, con số có thể lên tới hàng ngàn đô la, chưa kể đến việc mất uy tín với khách hàng.
Hướng dẫn sử dụng Pallet hiệu quả
Quy cách đóng hàng trên Pallet (Stacking)
- Phân bổ đều trọng lượng, hàng nặng nhất luôn ở dưới cùng.
 - Xếp các thùng hàng thẳng hàng, không để vượt ra ngoài mép pallet.
 - Sử dụng phương pháp xếp xen kẽ (interlocking) để tăng sự ổn định. Đảm bảo mặt trên của khối hàng phải phẳng.
 - Cố định toàn bộ khối hàng bằng nhiều lớp màng co (shrink wrap) và gia cố bằng dây đai (strapping).
 
Cách xếp Pallet vào Container hiệu quả
Tận dụng tối đa không gian container là một cách tiết kiệm chi phí. Sau khi xếp pallet vào, hãy sử dụng các vật liệu chèn lót (dunnage) như túi khí, gỗ đệm để lấp đầy các khoảng trống, ngăn pallet bị xê dịch và đổ vỡ trong quá trình tàu di chuyển.
Kết luận
Chiếc pallet mộc mạc thực chất là một công cụ logistics đầy tính kỹ thuật và là một kiệt tác của sự tiêu chuẩn hóa. Việc lựa chọn và sử dụng pallet đúng cách không chỉ là một nghiệp vụ kho bãi, mà là một quyết định chiến lược ảnh hưởng trực tiếp đến sự an toàn của hàng hóa, chi phí vận chuyển và khả năng tiếp cận thị trường quốc tế. Đặc biệt, hãy luôn kiểm tra và đảm bảo tiêu chuẩn ISPM 15 cho pallet gỗ để “tấm hộ chiếu” này giúp hành trình của lô hàng luôn suôn sẻ.
Nguồn tham khảo (References)
- International Plant Protection Convention (IPPC): Trang chính thức cung cấp các tiêu chuẩn quốc tế về kiểm dịch thực vật, bao gồm bản gốc của ISPM 15.
https://www.ippc.int/en/core-activities/standards-setting/ispms/ - European Pallet Association (EPAL): Tổ chức quản lý hệ thống pallet tiêu chuẩn phổ biến nhất châu Âu, cung cấp thông tin chi tiết về kích thước và tiêu chuẩn của Euro Pallet.
https://www.epal-pallets.org/eu-en/ - National Wooden Pallet & Container Association (NWPCA): Hiệp hội Pallet và Container Gỗ Quốc gia (Hoa Kỳ), một nguồn thông tin uy tín về các loại pallet gỗ và các thông lệ tốt nhất trong ngành.
https://www.palletcentral.com/ 
				
