Vận tải đường bộ là gì? Ưu nhược điểm và Các loại hình phổ biến hiện nay

Vận tải đường bộ là gì? Ưu nhược điểm và Các loại hình phổ biến hiện nay

Chào các bạn, tôi là Trần Duy Thuận đây. Nếu vận tải đường biển là “xương sống” của thương mại toàn cầu, thì vận tải đường bộ chính là “mạch máu” len lỏi đến từng ngóc ngách của nền kinh tế, kết nối trực tiếp từ nơi sản xuất đến tay người tiêu dùng. Dù một lô hàng được vận chuyển bằng tàu biển hay máy bay, chặng đầu và chặng cuối của nó gần như chắc chắn phải dựa vào đường bộ.

Hiểu rõ về phương thức vận tải cơ động và phổ biến nhất này là kiến thức nền tảng cho bất kỳ ai đang làm trong ngành logistics hoặc có hoạt động kinh doanh liên quan đến vận chuyển hàng hóa.

1. Định nghĩa Vận tải đường bộ (Road Transport)

Vận tải đường bộ là hình thức vận chuyển hàng hóa và hành khách bằng các loại phương tiện giao thông cơ giới (như xe tải, xe container, xe ô tô…) di chuyển trên hệ thống cơ sở hạ tầng đường bộ (quốc lộ, tỉnh lộ, cao tốc…).

2. Vai trò của Vận tải đường bộ trong chuỗi cung ứng

  • Mắt xích duy nhất có khả năng “Door-to-Door”: Đây là phương thức duy nhất có thể vận chuyển hàng hóa từ kho người gửi (Shipper) đến thẳng kho người nhận (Consignee) mà không cần qua phương tiện trung gian nào khác.
  • Kết nối các phương thức vận tải: Nó đóng vai trò là “cánh tay nối dài” cho vận tải đường biển và hàng không, thực hiện công đoạn gom hàng từ nhà máy ra cảng/sân bay (chặng đầu – first-mile) và vận chuyển hàng từ cảng/sân bay về kho cho khách hàng (chặng cuối – last-mile).
  • Phương thức chủ đạo của vận tải nội địa: Với sự linh hoạt và mạng lưới đường bộ phủ khắp, đây là lựa chọn hàng đầu cho việc vận chuyển hàng hóa giữa các tỉnh thành, đặc biệt là trên các tuyến huyết mạch như Bắc-Nam.
  • Nền tảng của thương mại điện tử: Sự bùng nổ của mua sắm online phụ thuộc hoàn toàn vào hiệu quả của hệ thống vận tải đường bộ trong khâu giao hàng chặng cuối đến tay người tiêu dùng.

3. Ưu điểm và Nhược điểm của Vận tải đường bộ

Ưu điểm Nhược điểm
Linh hoạt và cơ động bậc nhất: Có thể đi đến gần như mọi địa điểm có đường, chủ động về thời gian, không phụ thuộc vào lịch trình cố định như tàu hay máy bay. Chi phí cao trên quãng đường dài: So với đường biển và đường sắt, chi phí tính trên mỗi tấn/km sẽ cao hơn đáng kể nếu vận chuyển xa.
Tốc độ nhanh trên cự ly ngắn và trung bình: Với các tuyến dưới 500km, đường bộ thường là phương thức nhanh nhất. Hạn chế về khối lượng và kích thước: Bị giới hạn bởi tải trọng của xe và các quy định về giới hạn tải trọng, khổ giới hạn của đường bộ.
Thủ tục đơn giản: So với các thủ tục phức tạp của hải quan hàng không/hàng biển, thủ tục vận chuyển nội địa đơn giản hơn nhiều. Rủi ro về tai nạn, tắc đường: Bị ảnh hưởng trực tiếp bởi tình hình giao thông, có thể gây chậm trễ không lường trước.
Đa dạng phương tiện: Có rất nhiều loại xe với tải trọng và chức năng khác nhau, phù hợp với mọi loại hàng hóa. Tác động đến môi trường: Phát thải khí nhà kính, gây ô nhiễm không khí và tiếng ồn nhiều hơn các phương thức khác.

4. Phân loại các hình thức Vận tải đường bộ

4.1. Dựa trên loại phương tiện:

  • Vận chuyển bằng xe tải nhỏ: Các loại xe có tải trọng từ 1 đến 5 tấn, phù hợp để giao hàng trong nội thành hoặc các tuyến ngắn.
  • Vận chuyển bằng xe tải nặng: Các loại xe từ 8 tấn, 15 tấn, 20 tấn…, dùng cho các tuyến đường dài như Bắc-Nam.
  • Vận chuyển bằng xe container: Sử dụng xe đầu kéo để vận chuyển các container 20 feet, 40 feet từ cảng về kho và ngược lại.
  • Vận chuyển bằng xe chuyên dụng: Gồm xe đông lạnh (chở hàng cần kiểm soát nhiệt độ), xe bồn (chở chất lỏng), xe fooc (chở hàng siêu trường, siêu trọng)…

4.2. Dựa trên hình thức gom hàng:

  • Vận chuyển nguyên chuyến (FTL – Full Truck Load): Bạn thuê nguyên một chiếc xe và toàn bộ không gian trên xe chỉ để chở hàng của bạn. Hình thức này phù hợp khi bạn có lượng hàng lớn, cần giao hàng nhanh và an toàn.
  • Vận chuyển hàng ghép (LTL – Less than Truck Load): Bạn chỉ có một vài kiện hàng và gửi chúng đi chung một chiếc xe tải với hàng của nhiều chủ hàng khác. Hình thức này thường được biết đến với tên gọi quen thuộc là “gửi chành xe”, giúp tiết kiệm chi phí nhưng thời gian giao hàng có thể lâu hơn.

5. Cách tính cước Vận tải đường bộ cơ bản

Giá cước vận tải đường bộ không cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố:

  • Khoảng cách vận chuyển (km): Yếu tố quan trọng nhất.
  • Trọng lượng (kg/tấn) và Thể tích (CBM): Đây là yếu tố quyết định. Nhà xe sẽ tính cước dựa trên “trọng lượng tính cước”, tức là so sánh giữa trọng lượng thực tế và trọng lượng quy đổi từ thể tích, giá trị nào lớn hơn sẽ được dùng để áp giá.
    • Ví dụ: Một lô hàng nệm mút rất cồng kềnh (10 CBM) nhưng chỉ nặng 300kg sẽ được tính cước theo thể tích. Ngược lại, một khối máy móc chỉ 1 CBM nhưng nặng tới 2 tấn sẽ được tính cước theo trọng lượng.
  • Loại hàng hóa: Hàng giá trị cao, hàng nguy hiểm, hàng cần bảo quản lạnh sẽ có cước phí cao hơn.
  • Loại dịch vụ: Giao nhận tại kho của nhà xe, giao nhận tận nơi (door-to-door), có yêu cầu bốc xếp hai đầu hay không…

Kết luận

Với sự linh hoạt không đối thủ và khả năng kết nối mọi điểm trong chuỗi cung ứng, vận tải đường bộ thực sự là một phương thức không thể thay thế. Dù bạn là chủ doanh nghiệp hay nhân viên logistics, việc hiểu rõ các ưu nhược điểm, các loại hình dịch vụ và cách tính cước của vận tải đường bộ sẽ giúp bạn đưa ra những quyết định vận chuyển thông minh, tối ưu hóa chi phí và đảm bảo hàng hóa luôn đến nơi an toàn, đúng hẹn.


Nguồn tham khảo

Để đảm bảo tính chính xác, nội dung bài viết có tham khảo các thông tin và quy định từ:

  1. Bộ Giao thông Vận tải Việt Nam: Các quy định, thông tư về tải trọng xe, an toàn giao thông và hoạt động vận tải hàng hóa.
  2. Tổng cục Đường bộ Việt Nam: Các thông tin về hệ thống hạ tầng giao thông đường bộ.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *