Các Hình Thức Cho Thuê Tàu (Chartering) Là Gì? Hướng Dẫn Toàn Tập Cho Chủ Hàng

Các Hình Thức Cho Thuê Tàu (Chartering) Là Gì? Hướng Dẫn Toàn Tập Cho Chủ Hàng

Chào các bạn, tôi là Trần Duy Thuận. Là người đã có hơn một thập kỷ gắn bó với ngành logistics, tôi hiểu rằng đằng sau mỗi lô hàng vượt đại dương thành công là vô số những quyết định chiến lược. Một trong những quyết định quan trọng nhất, có ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí và hiệu quả chuỗi cung ứng, chính là việc lựa chọn đúng hình thức thuê tàu.

Vậy chartering là gì và tại sao nó lại quan trọng đến vậy? Nói một cách đơn giản, chartering (hay nghiệp vụ thuê tàu) là việc ký kết một hợp đồng để thuê một con tàu. Tuy nhiên, sự phức tạp nằm ở chỗ có nhiều hình thức thuê khác nhau, mỗi hình thức lại có sự phân chia trách nhiệm và chi phí riêng.

Trong hướng dẫn toàn tập này, tôi sẽ cùng bạn đi sâu vào từng khía cạnh, từ kiến thức nền tảng nhất đến kinh nghiệm thực chiến, giúp bạn tự tin hơn khi làm việc trong lĩnh vực vận tải đường biển và đưa ra những quyết định giúp tối ưu chi phí logistics.

Kiến Thức Nền Tảng: Phân Biệt Tàu Chợ (Liner) vs. Tàu Chuyến (Tramper)

Trước hết, chúng ta cần phân biệt rõ hai phương thức khai thác tàu biển cơ bản, vì đây là gốc rễ của mọi vấn đề.

  • Tàu Chợ (Liner): Giống như xe buýt công cộng, tàu chợ chạy theo lịch trình và tuyến đường cố định, ghé các cảng đã định sẵn. Cước phí được niêm yết và hợp đồng thường dựa trên Vận đơn đường biển (Bill of Lading). Phương thức này lý tưởng cho hàng container, hàng bách hóa số lượng không quá lớn.
  • Tàu Chuyến (Tramper/Chartering): Giống như bạn thuê xe riêng, tàu chuyến hoạt động linh hoạt theo yêu cầu của người thuê. “Tuyến đường” của nó là bất cứ đâu khách hàng muốn. Hợp đồng cho phương thức này được gọi là Hợp đồng thuê tàu (Charter Party), và đây chính là trọng tâm của bài viết.

Phân Tích Chi Tiết 3 Hình Thức Cho Thuê Tàu Phổ Biến

Đây là phần cốt lõi bạn cần nắm vững. Khi có một lô hàng lớn, đồng nhất (như nông sản, khoáng sản, thiết bị dự án), bạn sẽ làm việc với 3 hình thức thuê tàu sau:

1. Cho Thuê Tàu Chuyến (Voyage Charter) – Thuê theo Hành Trình

Đây là hình thức phổ biến nhất.

  • Định nghĩa: Người thuê tàu (Charterer) thuê toàn bộ con tàu để thực hiện một hành trình cụ thể, ví dụ từ Cảng Cái Mép đến Cảng Long Beach.
  • Trách nhiệm: Chủ tàu (Shipowner) chịu gần như toàn bộ chi phí vận hành tàu (nhiên liệu, thuyền viên, bảo hiểm, bảo dưỡng…). Người thuê tàu trả một khoản tiền cước và thường chịu chi phí xếp dỡ hàng hóa.
  • Cách tính cước: Cước tàu chuyến có thể được tính theo tấn hàng (ví dụ: $30/tấn) hoặc một mức khoán (lump sum) cho cả chuyến đi.
  • Ví dụ: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn xuất 50.000 tấn gạo sang Châu Phi. Họ sẽ thuê tàu chở hàng rời theo hình thức Voyage Charter. Chủ tàu sẽ chịu trách nhiệm đưa tàu đến cảng xếp hàng, vận chuyển và giao hàng tại cảng đích.
  • Thuật ngữ quan trọng:
    • Laytime là gì? Là khoảng thời gian cho phép (ví dụ: 5 ngày) để người thuê xếp và dỡ hàng.
    • Thưởng phạt xếp dỡ (Demurrage/Despatch): Nếu xếp/dỡ chậm hơn Laytime, người thuê phải trả tiền phạt (Demurrage). Ngược lại, nếu xong sớm, chủ tàu có thể thưởng một khoản tiền (Despatch).
    • Notice of Readiness (NOR): Là thông báo của thuyền trưởng rằng tàu đã đến cảng và sẵn sàng cho việc làm hàng, đây là mốc để bắt đầu tính Laytime.

2. Cho Thuê Tàu Định Hạn (Time Charter) – Thuê theo Thời Gian

  • Định nghĩa: Người thuê tàu thuê con tàu cùng với thuyền bộ trong một khoảng thời gian nhất định (6 tháng, 1 năm…).
  • Phân chia chi phí:
    • Chủ tàu: Chịu các chi phí cố định (lương thuyền viên, bảo dưỡng, bảo hiểm thân tàu…).
    • Người thuê tàu: Chịu các chi phí biến đổi liên quan đến việc khai thác tàu (nhiên liệu, phí cảng, phí qua kênh đào…).
  • Trường hợp áp dụng: Thường được các người khai thác tàu (operator) hoặc các hãng tàu lớn sử dụng. Họ thuê tàu để chủ động kinh doanh, điều tàu đi các tuyến khác nhau nhằm kiếm lợi nhuận từ chênh lệch cước.
  • Ví dụ: Một hãng thuê tàu container thấy nhu cầu thị trường tăng, họ có thể thuê tàu định hạn trong 1 năm để bổ sung vào đội tàu của mình thay vì bỏ vốn đầu tư mua mới. Giá thuê tàu định hạn sẽ được trả theo ngày (ví dụ: $25,000/ngày).

3. Cho Thuê Tàu Trần (Bareboat Charter) – Thuê “Xác Tàu”

  • Định nghĩa: Đây là hình thức cho thuê sâu nhất. Người thuê chỉ thuê “xác” con tàu, không có thuyền viên, không có quản lý kỹ thuật.
  • Trách nhiệm: Người thuê chịu TOÀN BỘ trách nhiệm và chi phí như một chủ tàu thực thụ: tự thuê thuyền viên, mua nhiên liệu, bảo hiểm, bảo dưỡng, sửa chữa…
  • Trường hợp áp dụng: Thường là thuê tàu dài hạn, được xem như một hình thức cho thuê tài chính. Các công ty muốn sở hữu đội tàu mà không cần bỏ vốn lớn ban đầu sẽ chọn hình thức này.

Hợp Đồng Thuê Tàu (Charter Party) – “Linh Hồn” Của Giao Dịch

Bất kể bạn chọn hình thức nào, mọi thỏa thuận đều phải được ghi lại trong một hợp đồng Charter Party. Đây là văn bản pháp lý ràng buộc quyền lợi và nghĩa vụ của các bên.

Với kinh nghiệm của mình, tôi khuyên bạn phải cực kỳ chú ý đến các điều khoản trong hợp đồng. Ngành hàng hải thường sử dụng các mẫu hợp đồng thuê tàu tiêu chuẩn do các tổ chức như BIMCO soạn thảo để thuận tiện hơn.

  • Mẫu hợp đồng thuê tàu chuyến: Phổ biến nhất là GENCON.
  • Mẫu hợp đồng thuê tàu định hạn: Phổ biến nhất là NYPE (New York Produce Exchange Form) hoặc BALTIME.

Việc hiểu rõ các điều khoản hợp đồng thuê tàuluật hàng hải liên quan là tối quan trọng để tránh các tranh chấp tốn kém sau này.

Quy Trình & Kinh Nghiệm Thực Tế Khi Thuê Tàu

Dưới đây là quy trình thuê tàu biển cơ bản và một vài kinh nghiệm thuê tàu biển mà tôi muốn chia sẻ:

  1. Xác định nhu cầu: Hàng gì, bao nhiêu, đi từ đâu đến đâu, thời gian nào?
  2. Tìm kiếm đối tác: Đây là lúc vai trò của người môi giới thuê tàu (shipbroker) phát huy tác dụng. Họ là chuyên gia thị trường, kết nối chủ hàng với chủ tàu. Bạn cũng có thể liên hệ các công ty cho thuê tàu biển uy tín hoặc đại lý tàu biển.
  3. Đàm phán các điều khoản (Negotiation/Fixing): Các bên (thường qua broker) sẽ trao đổi, đàm phán giá cước và các điều khoản chính của hợp đồng.
  4. Chốt hợp đồng (Recap & Charter Party): Khi các điều khoản chính được thống nhất, một bản tóm tắt (Recap) sẽ được gửi đi. Sau đó, hợp đồng Charter Party đầy đủ sẽ được soạn thảo và ký kết.
  5. Thực hiện hợp đồng: Các bên thực hiện nghĩa vụ của mình cho đến khi chuyến đi kết thúc.

Lưu ý quan trọng: Đừng bao giờ bỏ qua vai trò của người môi giới (broker). Họ không chỉ giúp bạn tìm tàu mà còn tư vấn về thị trường, hỗ trợ đàm phán và giúp giải quyết tranh chấp nếu có.

Lời Kết

Việc lựa chọn hình thức thuê tàu phù hợp không phải là một quyết định đơn giản. Nó đòi hỏi sự am hiểu về thị trường, về nghiệp vụ và cả kinh nghiệm thực tế.

  • Là chủ hàng có lô hàng không thường xuyên? Hãy bắt đầu với Tàu Chuyến (Voyage Charter).
  • Là nhà khai thác muốn kinh doanh cước? Tàu Định Hạn (Time Charter) là công cụ của bạn.
  • Là doanh nghiệp có chiến lược xây dựng đội tàu dài hạn? Hãy cân nhắc Tàu Trần (Bareboat Charter).

Hy vọng rằng với những phân tích chi tiết và các giải pháp logistics được gợi mở trong bài viết này, bạn đã có một cái nhìn toàn cảnh và vững chắc hơn về nghiệp vụ thuê tàu. Nếu bạn cần tư vấn thuê tàu biển sâu hơn, đừng ngần ngại tìm đến các chuyên gia có kinh nghiệm.


Nguồn Tham Khảo

Để đảm bảo tính chính xác và chuyên môn, nội dung bài viết có tham khảo các khái niệm và định nghĩa từ những tổ chức và nguồn uy tín trong ngành hàng hải quốc tế:

  1. BIMCO (The Baltic and International Maritime Council): Tổ chức quốc tế lớn nhất đại diện cho các chủ tàu, nhà khai thác, môi giới và đại lý. Các mẫu hợp đồng của BIMCO được xem là tiêu chuẩn vàng của ngành.
  2. The Institute of Chartered Shipbrokers (ICS): Hiệp hội nghề nghiệp toàn cầu cho các chuyên gia trong ngành vận tải biển, nơi đào tạo và cấp chứng chỉ cho các nhà môi giới tàu biển.
  3. Marine Insight: Một trong những trang tin tức và phân tích chuyên sâu hàng đầu về ngành hàng hải.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *