C/O là gì? (Certificate of Origin) Hướng dẫn sử dụng các Form phổ biến để được giảm thuế Nhập khẩu

C/O là gì? (Certificate of Origin) Hướng dẫn sử dụng các Form phổ biến để được giảm thuế Nhập khẩu

Chào các bạn, tôi là Trần Duy Thuận đây. Bạn có biết rằng hai lô hàng giống hệt nhau, cùng một Mã HS Code, cùng nhập về Việt Nam nhưng có thể có mức thuế chênh lệch hàng chục, thậm chí hàng trăm triệu đồng? Sự khác biệt đó nằm ở một tờ giấy quyền lực: Giấy chứng nhận xuất xứ – C/O.

Hiểu và sử dụng thành thạo C/O chính là “vũ khí” bí mật giúp các nhà nhập khẩu tối ưu hóa chi phí, tăng cường lợi thế cạnh tranh một cách hợp pháp. Bài viết này sẽ là cẩm nang toàn diện giúp bạn làm chủ công cụ quan trọng này.

1. C/O là gì và 2 vai trò chính của nó?

C/O (Certificate of Origin) là một chứng từ thương mại quốc tế, được cấp bởi một cơ quan có thẩm quyền của nước xuất khẩu, nhằm xác nhận rằng hàng hóa trong một lô hàng cụ thể có nguồn gốc xuất xứ thuần túy hoặc được sản xuất tại một quốc gia nhất định.

C/O có 2 vai trò chính:

  1. Hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt (Quan trọng nhất): Đây là cơ sở để hàng hóa của bạn được áp dụng mức thuế suất nhập khẩu ưu đãi đặc biệt theo các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) mà Việt Nam đã ký kết. Mức thuế này có thể giảm sâu, thậm chí về 0%.
  2. Tuân thủ quy định của nước nhập khẩu: C/O giúp xác định hàng hóa có thuộc diện bị áp dụng các chính sách như chống bán phá giá hay không.

2. Phân biệt 2 loại C/O chính

  • C/O không ưu đãi (Non-preferential C/O): Ví dụ Form B. Chỉ dùng để chứng minh xuất xứ của hàng hóa, không có tác dụng giảm thuế.
  • C/O ưu đãi (Preferential C/O): Là loại C/O quan trọng nhất, được cấp dựa trên các quy tắc xuất xứ của một Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) cụ thể. Đây chính là chìa khóa để hàng hóa được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt.

3. “Giải mã” các Form C/O ưu đãi phổ biến nhất tại Việt Nam

Mỗi Hiệp định Thương mại (FTA) sẽ có một mẫu C/O riêng. Việc nhận diện đúng form và hiểu rõ phạm vi áp dụng của nó là yếu-tố-sống-còn. Dưới đây là phân tích chi tiết các form C/O bạn sẽ gặp thường xuyên nhất khi làm hàng tại Việt Nam:

C/O Form D

  • Hiệp định: Hiệp định Thương mại Hàng hóa ASEAN (ATIGA).
  • Phạm vi áp dụng: Dùng cho hàng hóa mua bán giữa 10 nước thành viên ASEAN.
  • Lưu ý: Đây là form C/O cực kỳ thông dụng cho các doanh nghiệp kinh doanh trong khu vực Đông Nam Á.

C/O Form E

  • Hiệp định: Hiệp định khung về Hợp tác Kinh tế toàn diện ASEAN – Trung Quốc (ACFTA).
  • Phạm vi áp dụng: Dùng cho hàng hóa giữa 10 nước ASEAN và Trung Quốc.
  • Lưu ý: Đây có lẽ là form C/O phổ biến nhất tại Việt Nam do lượng giao thương khổng lồ với Trung Quốc. Cần kiểm tra C/O Form E cực kỳ cẩn thận vì có tỷ lệ bị sai sót cao.

C/O Form AK

  • Hiệp định: Hiệp định Thương mại Hàng hóa ASEAN – Hàn Quốc (AKFTA).
  • Phạm vi áp dụng: Dùng cho hàng hóa giữa 10 nước ASEAN và Hàn Quốc.
  • Lưu ý: Rất nhiều mặt hàng thế mạnh của Hàn Quốc như linh kiện điện tử, máy móc, mỹ phẩm… nhập về Việt Nam đều hưởng lợi rất lớn từ form này.

C/O Form VJ

  • Hiệp định: Hiệp định đối tác kinh tế Việt Nam – Nhật Bản (VJEPA).
  • Phạm vi áp dụng: Dùng cho hàng hóa mua bán song phương chỉ giữa Việt Nam và Nhật Bản.
  • Lưu ý: Cần phân biệt với C/O Form AJ (dùng cho cả khối ASEAN và Nhật Bản). Tùy vào mặt hàng, thuế suất ưu đãi theo VJEPA (Form VJ) và AJCEP (Form AJ) có thể khác nhau.

C/O Form EUR.1

  • Hiệp định: Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – EU (EVFTA).
  • Phạm vi áp dụng: Dùng cho hàng hóa giữa Việt Nam và 27 nước thành viên Liên minh châu Âu.
  • Lưu ý: Với EVFTA, doanh nghiệp còn có thể sử dụng cơ chế tự chứng nhận xuất xứ (REX) cho các lô hàng dưới 6,000 EUR.

C/O Form CPTPP

  • Hiệp định: Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP).
  • Phạm vi áp dụng: Dùng cho hàng hóa giữa Việt Nam và các nước thành viên như Canada, Mexico, Nhật Bản, Úc…
  • Lưu ý: Hiệp định CPTPP cũng cho phép cơ chế nhà xuất khẩu/nhà sản xuất tự chứng nhận xuất xứ.

4. Ba tiêu chí “vàng” để một C/O được Hải quan chấp nhận

  1. Đúng Form, đúng Hiệp định: Form C/O phải phù hợp với hiệp định thương mại giữa nước xuất khẩu và nước nhập khẩu.
  2. Thông tin chính xác và hợp lệ: Mọi chi tiết trên C/O phải khớp 100% với các chứng từ khác như Vận đơn (B/L), Hóa đơn thương mại (Invoice), Tờ khai hải quan.
  3. Tuân thủ các quy tắc xuất xứ: Hàng hóa phải đáp ứng được các tiêu chí xuất xứ nghiêm ngặt được quy định trong hiệp định.

5. Các lỗi sai thường gặp khiến C/O bị bác bỏ

  • Tick sai ô tiêu chí xuất xứ trên C/O.
  • Khác biệt thông tin dù chỉ là một dấu phẩy, một ký tự.
  • Chữ ký của người cấp hoặc con dấu không hợp lệ.
  • Nộp C/O quá thời hạn quy định (thường là trong vòng 1 năm kể từ ngày cấp).

Kết luận

Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) là một công cụ cực kỳ mạnh mẽ giúp doanh nghiệp nhập khẩu giảm chi phí và tăng sức cạnh tranh. Tuy nhiên, lợi ích to lớn luôn đi kèm với yêu cầu về sự chính xác và tỉ mỉ tuyệt đối. Việc kiểm tra kỹ lưỡng từng chi tiết trên C/O trước khi khai báo hải quan là một bước không bao giờ được bỏ qua.


Nguồn tham khảo

Nội dung bài viết có tham khảo các quy định và thông tin từ:

  1. Bộ Công Thương Việt Nam (MOIT): Cơ quan có thẩm quyền cấp C/O cho hàng hóa xuất khẩu từ Việt Nam và quản lý các quy tắc xuất xứ.
  2. Tổng cục Hải quan Việt Nam: Cơ quan kiểm tra và chấp nhận C/O cho hàng hóa nhập khẩu.
  3. Văn bản các Hiệp định Thương mại Tự do (FTAs) mà Việt Nam là thành viên.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *